Có 6 kết quả:

順勢 shùn shì ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ順式 shùn shì ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ順適 shùn shì ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ顺势 shùn shì ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ顺式 shùn shì ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ顺适 shùn shì ㄕㄨㄣˋ ㄕˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to take advantage
(2) to seize an opportunity
(3) in passing
(4) without taking extra trouble
(5) conveniently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cis- (isomer) (chemistry)
(2) see also 反式[fan3 shi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) agreeable
(2) to conform

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take advantage
(2) to seize an opportunity
(3) in passing
(4) without taking extra trouble
(5) conveniently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cis- (isomer) (chemistry)
(2) see also 反式[fan3 shi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) agreeable
(2) to conform

Bình luận 0